场馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场馆

  1. sân vận động
    chǎngguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竞赛场馆
jìngsài chángguǎn
một địa điểm thi đấu
冬奥会场馆
dōngàohuì chángguǎn
địa điểm tổ chức Thế vận hội mùa đông
位于场馆周界以内
wèiyú chángguǎn zhōujiè yǐnèi
được đặt bên trong chu vi địa điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc