Dịch của 场 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 场
- một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnhchǎng
- một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnhchǎng
- một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnhchǎng
Ví dụ câu cho 场
一场电影
yī chǎng diànyǐng
một buổi xem phim
一场比赛
yī chǎng bǐsài
một nửa của trò chơi