Dịch của 场 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 场

Ý nghĩa của 场

  1. một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh
    chǎng
  2. một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh
    chǎng
  3. một từ đo lường cho trò chơi, trận đấu thể thao, cảnh
    chǎng

Ví dụ câu cho 场

一场电影
yī chǎng diànyǐng
một buổi xem phim
一场比赛
yī chǎng bǐsài
một nửa của trò chơi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc