Dịch của 均 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
均
Tiếng Trung phồn thể
均
Thứ tự nét cho 均
Ý nghĩa của 均
- công bằng; tất cả, cũngjūn
Ví dụ câu cho 均
所有国家均派代表出席了会议
suǒyǒu guójiā jūn pài dàibiǎo chūxí le huìyì
tất cả các nước cử đại diện tham dự hội nghị
各项准备工作均已就绪
gèxiàng zhǔnbèigōngzuò jūn yǐ jiùxù
tất cả các công việc chuẩn bị đã được hoàn thành
均已脱险
jūn yǐ tuōxiǎn
mọi người đã thoát khỏi nguy hiểm
分得不均
fēnde bùjūn
chia không đều
老幼均安
lǎoyòu jūn ān
cả già và nhỏ đều bình tĩnh