Tiếng Trung giản thể
坎坷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
崎岖坎坷的人生道路
qíqū kǎnkēde rénshēng dàolù
con đường đời đầy chông gai và gập ghềnh
情路坎坷
qínglù kǎnkě
một cách gập ghềnh của các mối quan hệ
坎坷不平的道路
kǎnkě bùpíng de dàolù
một con đường gồ ghề và gập ghềnh
坎坷一生
kǎnkě yīshēng
cả đời của những thất vọng