Tiếng Trung giản thể

坎坷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坎坷

  1. gồ ghề
    kǎnkě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

崎岖坎坷的人生道路
qíqū kǎnkēde rénshēng dàolù
con đường đời đầy chông gai và gập ghềnh
情路坎坷
qínglù kǎnkě
một cách gập ghềnh của các mối quan hệ
坎坷不平的道路
kǎnkě bùpíng de dàolù
một con đường gồ ghề và gập ghềnh
坎坷一生
kǎnkě yīshēng
cả đời của những thất vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc