坏人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坏人

  1. người xấu
    huàirén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装成坏人
zhuāng chéng huàirén
giả vờ là một người xấu
坏人的圈套
huàirén de quāntào
một cái bẫy do kẻ xấu giăng ra
结交坏人
jiéjiāo huàirén
kết bạn với những người xấu
发现坏人
fāxiàn huàirén
để phát hiện một người xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc