坏处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坏处

  1. xấu, hại
    huàichu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有好处也有坏处
yǒu hǎochù yě yǒu huàichù
có cả xấu và tốt
记得他们的坏处
jìde tāmen de huàichù
nhớ những điểm xấu của họ
这对你没坏处
zhè duì nǐ méi huàichù
nó sẽ không làm hại bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc