Tiếng Trung giản thể
坏蛋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把坏蛋打了一顿
bǎ huàidàn dǎ le yīdùn
đánh bại kẻ xấu
别让坏蛋跑了!
bié ràng huàidàn pǎo le !
đừng để tên khốn nạn trốn thoát!
几个坏蛋结成一伙
jǐgè huàidàn jiéchéng yīhuǒ
một số côn đồ hợp tác
极端的坏蛋
jíduān de huàidàn
tên khốn đáng kinh ngạc
这样的坏蛋!
zhèyàng de huàidàn !
thật là một tên vô lại!