Tiếng Trung giản thể

坏蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坏蛋

  1. đồ khốn
    huàidàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把坏蛋打了一顿
bǎ huàidàn dǎ le yīdùn
đánh bại kẻ xấu
别让坏蛋跑了!
bié ràng huàidàn pǎo le !
đừng để tên khốn nạn trốn thoát!
几个坏蛋结成一伙
jǐgè huàidàn jiéchéng yīhuǒ
một số côn đồ hợp tác
极端的坏蛋
jíduān de huàidàn
tên khốn đáng kinh ngạc
这样的坏蛋!
zhèyàng de huàidàn !
thật là một tên vô lại!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc