Dịch của 坏 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 坏
- hư hỏnghuài
- bị phá vỡ; bị hỏnghuài
Ví dụ câu cho 坏
牛奶坏了
niúnǎi huài le
sữa không tốt
坏习惯
huài xíguàn
thói quen xấu
我今天累坏了
wǒ jīntiān léi huàile
hôm nay tôi kiệt sức
汽车坏了
qìchē huài le
chiếc xe bị hỏng
表坏了
biǎo huài le
đồng hồ bị hỏng