Tiếng Trung giản thể

坐好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坐好

  1. ngồi đúng cách
    zuòhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赶快坐好
gǎnkuài zuò hǎo
ngồi xuống nhanh hơn
我们刚坐好
wǒmen gāng zuò hǎo
chúng tôi vừa mới ngồi vào chỗ của mình
我在椅子上坐好
wǒ zài yǐzǐ shàng zuò hǎo
Tôi ngồi yên trên ghế
坐好吧
zuò hǎobā
Lấy chỗ của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc