Dịch của 块 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 块

Ý nghĩa của 块

  1. nhân dân tệ
    kuài
  2. mảnh (một từ đo lường)
    kuài

Ví dụ câu cho 块

几块钱
jǐ kuài qián
vài nhân dân tệ
三块六
sān kuài liù
ba nhân dân tệ sáu mao
五块钱
wǔ kuài qián
năm nhân dân tệ
一块黄金
yī kuài huángjīn
một khối vàng
两块蛋糕
liǎng kuài dàngāo
hai miếng bánh
一块面包
yī kuài miànbāo
một miếng bánh mì
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc