Dịch của 块 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 块
- nhân dân tệkuài
- mảnh (một từ đo lường)kuài
Ví dụ câu cho 块
几块钱
jǐ kuài qián
vài nhân dân tệ
三块六
sān kuài liù
ba nhân dân tệ sáu mao
五块钱
wǔ kuài qián
năm nhân dân tệ
一块黄金
yī kuài huángjīn
một khối vàng
两块蛋糕
liǎng kuài dàngāo
hai miếng bánh
一块面包
yī kuài miànbāo
một miếng bánh mì