坚决

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚决

  1. cương quyết
    jiānjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坚决地行动
jiānjuédì xíngdòng
hành động dứt khoát
坚决反对
jiānjué fǎnduì
kiên quyết phản đối
坚决改正
jiānjué gǎizhèng
kiên quyết vượt qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc