坚强

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚强

  1. mạnh mẽ, vững chắc
    jiānqiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坚强的性格
jiānqiángde xìnggé
nhân vật mạnh mẽ
不够坚强
bùgòu jiānqiáng
không đủ mạnh
坚强的领导
jiānqiángde lǐngdǎo
lãnh đạo vững chắc
意志坚强
yìzhì jiānqiáng
Ý chí mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc