Tiếng Trung giản thể
坚忍不拔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为坚忍不拔的性格成功
yīnwèi jiānrěnbùbá de xìnggé chénggōng
để thành công nhờ tính cách kiên trung và bất khuất
在逆境中的坚忍不拔的精神
zài nìjìng zhōngde jiānrěnbùbá de jīngshén
tinh thần kiên cường, bất khuất trước nghịch cảnh
他继承了父亲的坚忍不拔的精神
tā jìchéng le fùqīn de jiānrěnbùbá de jīngshén
anh đã kế thừa tinh thần kiên trung và bất khuất của cha anh
以坚忍不拔的意志取胜
yǐ jiānrěnbùbá de yìzhì qǔshèng
chiến thắng vì ý chí kiên cường và bất khuất
他喜欢他们的坚忍不拔
tā xǐhuān tāmen de jiānrěnbùbá
anh ấy thích sự kiên định và bất khuất của họ