Tiếng Trung giản thể

坚挺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚挺

  1. chắc chắn
    jiāntǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欧元对美元依然坚挺
ōuyuán duì měiyuán yīrán jiāntǐng
đồng euro vẫn vững chắc so với đồng đô la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc