Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
坛子
Tiếng Trung giản thể
坛子
Thêm vào danh sách từ
bẻ cong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 坛子
bẻ cong
tánzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
酒坛子
jiǔtán zǐ
bình rượu
放在坛子里
fàng zài tánzǐ lǐ
để đặt trong một crock
把钱藏在坛子里
bǎ qiáncángzài tánzǐ lǐ
giữ tiền trong tủ
瓷坛子
cí tánzǐ
lọ sứ
Các ký tự liên quan
坛
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc