Tiếng Trung giản thể

坠机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坠机

  1. tai nạn máy bay
    zhuìjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

死于坠机
sǐyú zhuìjī
chết trong một vụ tai nạn máy bay
坠机前的四分钟
zhuìjī qián de sìfēnzhōng
bốn phút trước khi vụ tai nạn xảy ra
坠机损伤
zhuìjī sǔnshāng
tai nạn thương tích
坠机地点
zhuìjī dìdiǎn
trang web gặp sự cố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc