Tiếng Trung giản thể

坦荡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坦荡

  1. hào hùng
    tǎndàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坦荡胸怀
tǎndàng xiōnghuái
trí tuệ cao cả
行事坦荡
xíngshì tǎndàng
hành động cao cả
君子坦荡荡
jūnzǐ tǎndàng dàng
một quý ông điềm tĩnh và đĩnh đạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc