Tiếng Trung giản thể

垂老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 垂老

  1. đến gần tuổi già
    chuílǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

垂老的政客
chuílǎo de zhèngkè
một chính trị gia lão thành
母已垂老
mǔ yǐ chuílǎo
mẹ già rồi
年龄垂老增加并非意味着垂老增加并非意味着
niánlíng chuílǎo zēngjiā bìngfēi yìwèizhe chuílǎo zēngjiā bìngfēi yìwèizhe
lớn lên không có nghĩa là già đi
当你垂老时回想过往时
dāng nǐ chuílǎo shí huíxiǎng guò wǎngshí
nhớ lại quá khứ khi bạn về già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc