Tiếng Trung giản thể
垂老
Thứ tự nét
Ví dụ câu
垂老的政客
chuílǎo de zhèngkè
một chính trị gia lão thành
母已垂老
mǔ yǐ chuílǎo
mẹ già rồi
年龄垂老增加并非意味着垂老增加并非意味着
niánlíng chuílǎo zēngjiā bìngfēi yìwèizhe chuílǎo zēngjiā bìngfēi yìwèizhe
lớn lên không có nghĩa là già đi
当你垂老时回想过往时
dāng nǐ chuílǎo shí huíxiǎng guò wǎngshí
nhớ lại quá khứ khi bạn về già