垃圾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 垃圾

  1. rác rưởi
    lājī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把垃圾扫出去
bǎ lājī sǎo chūqù
quét rác
垃圾车
lājīchē
xe đổ rác
垃圾桶
lājītǒng
thùng rác
请不要乱扔垃圾
qǐng búyào luànrēng lājī
Làm ơn đừng xả rác
垃圾分类
lājī fēnlèi
phân loại rác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc