Trang chủ>HSK 4>垃圾桶
垃圾桶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 垃圾桶

  1. thùng rác
    lājītǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公共垃圾桶
gōnggòng lājītǒng
thùng rác công cộng
把垃圾桶倒空
bǎ lājītǒng dǎo kōng
đổ vào thùng rác
扔进垃圾桶
rēng jìn lājītǒng
vứt vào thùng rác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc