Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
垃圾箱
Tiếng Trung giản thể
垃圾箱
Thêm vào danh sách từ
bãi rác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 垃圾箱
bãi rác
lājīxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把它放进垃圾箱里
bǎ tā fàngjìn lājīxiāng lǐ
bỏ nó vào thùng
扔进垃圾箱
rēngjìn lājīxiāng
ném vào thùng rác
外面的垃圾箱
wàimiàn de lājīxiāng
thùng rác bên ngoài
Các ký tự liên quan
垃
圾
箱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc