Tiếng Trung giản thể

埋头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埋头

  1. để đắm mình trong
    máitóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

埋头学习
máitóu xuéxí
tham gia vào các nghiên cứu
埋头深思
máitóu shēnsī
mải mê suy nghĩ
埋头苦干
máitóu kǔgàn
làm việc chăm chỉ
埋头读书
máitóu dúshū
đắm chìm vào đọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc