Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
埋头
Tiếng Trung giản thể
埋头
Thêm vào danh sách từ
để đắm mình trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 埋头
để đắm mình trong
máitóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
埋头学习
máitóu xuéxí
tham gia vào các nghiên cứu
埋头深思
máitóu shēnsī
mải mê suy nghĩ
埋头苦干
máitóu kǔgàn
làm việc chăm chỉ
埋头读书
máitóu dúshū
đắm chìm vào đọc
Các ký tự liên quan
埋
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc