Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埋

  1. chôn
    mái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把木头埋进地里
bǎ mùtou máijìn dì lǐ
chôn gỗ xuống đất
埋在心底
mái zàixīn dǐ
chôn chặt trong đáy lòng của một người
埋地雷
mái dìléi
chôn mìn
埋在地下的树根
mái zài dìxià de shùgēn
rễ chôn xuống đất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc