Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
城外
Tiếng Trung giản thể
城外
Thêm vào danh sách từ
bên ngoài một thành phố
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 城外
bên ngoài một thành phố
chéngwài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
城外送达
chéngwài sòngdá
giao hàng ngoại thành
从城里迁到城外
cóng chénglǐ qiān dào chéngwài
di chuyển từ thành phố ra ngoại ô
去城外
qù chéngwài
đi ra ngoại ô
住在城外
zhùzài chéngwài
sống ở ngoại ô
Các ký tự liên quan
城
外
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc