城市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城市

  1. thành phố
    chéngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城市风景
chéngshì fēngjǐng
cảnh quan thành phố
离开城市
líkāi chéngshì
rời khỏi thành phố
有名的城市
yǒumíng de chéngshì
thành phố nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc