Tiếng Trung giản thể

城楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城楼

  1. tháp cổng thành
    chénglóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修建城楼
xiūjiàn chénglóu
xây một tòa tháp
沿着城楼西侧的梯道走上去
yánzhe chénglóu xīcè de tīdào zǒu shǎngqù
đi lên cầu thang ở phía tây của tháp
高大的城楼
gāodàde chénglóu
tháp cao thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc