城镇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城镇

  1. các thành phố và thị trấn
    chéngzhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个城镇有运河相连
liǎnggè chéngzhèn yǒu yùnhé xiānglián
hai thị trấn được nối với nhau bằng một con kênh
夺回被敌人攻陷的城镇
duóhuí bèi dírén gōngxiàn de chéngzhèn
để chiếm lại thị trấn đã rơi vào tay kẻ thù
一座高山围绕的城镇
yī zuò gāoshān wéirào de chéngzhèn
một thị trấn được bao quanh bởi những ngọn núi cao
通过城镇开车
tōngguò chéngzhèn kāichē
để lái xe qua thị trấn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc