Tiếng Trung giản thể

城门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 城门

  1. cổng thành
    chéngmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把守城门
bǎshǒu chéngmén
để bảo vệ cổng
城门挺不住了!
chéngmén tǐng búzhù le !
cổng thành chịu không nổi!
敌军已逼进城门
díjūn yǐ bījìn chéngmén
quân địch đã áp sát cổng thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc