Tiếng Trung giản thể
埠头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
埠头税
bùtóu shuì
thuế bến tàu
一站在河埠头上一起赏落日个父亲与他的两个孩子
yī zhàn zài hé bùtóu shàng yīqǐ shǎng luòrì gè fùqīn yǔ tā de liǎnggè háizǐ
Một người cha và hai đứa con của mình đang đứng trên bến sông ngắm hoàng hôn cùng nhau