Tiếng Trung giản thể

埠头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埠头

  1. cảng, cầu cảng
    bùtou; bùtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

埠头税
bùtóu shuì
thuế bến tàu
一站在河埠头上一起赏落日个父亲与他的两个孩子
yī zhàn zài hé bùtóu shàng yīqǐ shǎng luòrì gè fùqīn yǔ tā de liǎnggè háizǐ
Một người cha và hai đứa con của mình đang đứng trên bến sông ngắm hoàng hôn cùng nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc