培养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 培养

  1. giáo dục, đào tạo
    péiyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

培养好习惯
péiyǎng hǎo xíguàn
để trau dồi những thói quen tốt
培养孩子
péiyǎng háizǐ
nuôi con
培养接班人
péiyǎng jiēbān rén
để đào tạo những người kế thừa
培养人才
péiyǎng réncái
để đào tạo những người có năng lực
培养青年人
péiyǎng qīngniánrén
để giáo dục những người trẻ tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc