Ví dụ câu
培养好习惯
péiyǎng hǎo xíguàn
để trau dồi những thói quen tốt
培养孩子
péiyǎng háizǐ
nuôi con
培养接班人
péiyǎng jiēbān rén
để đào tạo những người kế thừa
培养人才
péiyǎng réncái
để đào tạo những người có năng lực
培养青年人
péiyǎng qīngniánrén
để giáo dục những người trẻ tuổi