Tiếng Trung giản thể
基金会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
基金会法人
jījīnhuì fǎrén
pháp nhân nền tảng
联合国人口基金会
liánhéguó rénkǒu jījīnhuì
Quỹ Dân số Liên hợp quốc
世界大自然基金会
shìjiè dàzìrán jījīnhuì
Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên
世界和平基金会
shìjièhépíng jījīnhuì
nền tảng cho hòa bình thế giới
儿童基金会
értóng jījīnhuì
quỹ trẻ em