Tiếng Trung giản thể
堂皇
Thứ tự nét
Ví dụ câu
住在堂皇的房屋内
zhùzài tánghuángde fángwū nèi
được sống trong một ngôi nhà tráng lệ
房间装饰后显得很堂皇
fángjiān zhuāngshì hòu xiǎnde hěn tánghuáng
ngôi nhà trông tuyệt vời sau khi cải tạo
大厅装饰得富丽堂皇
dàtīng zhuāngshì dé fùlìtánghuáng
hội trường được trang trí sang trọng
富丽堂皇的宫殿
fùlìtánghuáng de gōngdiàn
cung điện giàu có và tráng lệ
富丽堂皇
fùlìtánghuáng
giàu có, tráng lệ