Tiếng Trung giản thể

堂皇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 堂皇

  1. hoành tráng, tráng lệ
    tánghuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住在堂皇的房屋内
zhùzài tánghuángde fángwū nèi
được sống trong một ngôi nhà tráng lệ
房间装饰后显得很堂皇
fángjiān zhuāngshì hòu xiǎnde hěn tánghuáng
ngôi nhà trông tuyệt vời sau khi cải tạo
大厅装饰得富丽堂皇
dàtīng zhuāngshì dé fùlìtánghuáng
hội trường được trang trí sang trọng
富丽堂皇的宫殿
fùlìtánghuáng de gōngdiàn
cung điện giàu có và tráng lệ
富丽堂皇
fùlìtánghuáng
giàu có, tráng lệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc