堵车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 堵车

  1. tắc đường
    dǔchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由于堵车迟到
yóuyú dǔchē chídào
đến muộn vì giao thông đông đúc
堵车堵得很厉害
dǔchē dǔ de hěn lìhai
tắc đường nặng
遇到堵车
yùdào dǔchē
bị kẹt xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc