Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
堵车
HSK 4
New HSK 4
堵车
Thêm vào danh sách từ
tắc đường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 堵车
tắc đường
dǔchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
由于堵车迟到
yóuyú dǔchē chídào
đến muộn vì giao thông đông đúc
堵车堵得很厉害
dǔchē dǔ de hěn lìhai
tắc đường nặng
遇到堵车
yùdào dǔchē
bị kẹt xe
Các ký tự liên quan
堵
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc