Tiếng Trung giản thể

塑像

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塑像

  1. tượng
    sùxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当塑像的模特儿
dāng sùxiàng de mótèér
trở thành người mẫu cho một bức tượng
石膏塑像
shígāo sùxiàng
tượng thạch cao
金塑像
jīnsùxiàng
tượng vàng
这座塑像是玉雕的
zhèzuò sùxiàng shì yùdiāo de
bức tượng được tạc bằng ngọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc