塑料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塑料

  1. nhựa
    sùliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气泡塑料纸包装
qìpào sùliào zhǐbāozhuāng
tấm bọc bong bóng
以塑料代金属
yǐ sùliào dài jīnshǔ
thay thế kim loại bằng nhựa
猫咪爱玩儿塑料袋
māomī ài wánér sùliàodài
mèo con thích chơi với một chiếc túi nhựa
一次性塑料杯
yīcìxìng sùliàobēi
cốc nhựa dùng một lần
塑料布
sùliàobù
tấm nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc