塑料袋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塑料袋

  1. túi nhựa
    sùliàodài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一次性塑料袋
yīcìxìng sùliàodài
túi nhựa dùng một lần
用塑料袋包装
yòng sùliàodài bāozhuāng
đóng gói trong túi nhựa
禁止使用塑料袋
jìnzhǐ shǐyòng sùliàodài
cấm sử dụng túi nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc