Tiếng Trung giản thể
塑胶手套
Thứ tự nét
Ví dụ câu
洗碗时最好戴上塑胶手套
xǐwǎn shí zuìhǎo dàishàng sùjiāo shǒutào
bạn nên đeo găng tay nhựa khi rửa bát đĩa
塑胶手套破了
sùjiāo shǒutào pò le
găng tay nhựa bị hỏng
一次性塑胶手套
yīcìxìng sùjiāo shǒutào
găng tay nhựa dùng một lần