Trang chủ>塑胶手套

Tiếng Trung giản thể

塑胶手套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塑胶手套

  1. đôi găng tay cao su
    sùjiāo shǒutào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗碗时最好戴上塑胶手套
xǐwǎn shí zuìhǎo dàishàng sùjiāo shǒutào
bạn nên đeo găng tay nhựa khi rửa bát đĩa
塑胶手套破了
sùjiāo shǒutào pò le
găng tay nhựa bị hỏng
一次性塑胶手套
yīcìxìng sùjiāo shǒutào
găng tay nhựa dùng một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc