Tiếng Trung giản thể

塑钢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塑钢

  1. thép nhựa
    sùgāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

塑钢框
sùgāng kuàng
khung thép nhựa
塑钢带
sùgāng dài
đai thép nhựa
塑钢窗
sùgāngchuāng
cửa sổ thép nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc