Tiếng Trung giản thể

塞入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塞入

  1. Điền vào
    sāirù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

邮递员把信从门底下塞入
yóudìyuán bǎ xìncóng mén dǐxià sāirù
người đưa thư nhét lá thư dưới cửa
把零碎东西分别塞入各口袋里
bǎ língsuì dōngxī fēnbié sāirù gè kǒudài lǐ
để nhét các tỷ lệ cược và kết thúc vào mỗi túi
把书塞入皮包里
bǎ shū sāirù píbāo lǐ
để nhét cuốn sách vào túi
把塞子塞入瓶口
bǎ sāizi sāirù píngkǒu
đặt nút chai vào miệng chai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc