Tiếng Trung giản thể
塞入
Thứ tự nét
Ví dụ câu
邮递员把信从门底下塞入
yóudìyuán bǎ xìncóng mén dǐxià sāirù
người đưa thư nhét lá thư dưới cửa
把零碎东西分别塞入各口袋里
bǎ língsuì dōngxī fēnbié sāirù gè kǒudài lǐ
để nhét các tỷ lệ cược và kết thúc vào mỗi túi
把书塞入皮包里
bǎ shū sāirù píbāo lǐ
để nhét cuốn sách vào túi
把塞子塞入瓶口
bǎ sāizi sāirù píngkǒu
đặt nút chai vào miệng chai