Thứ tự nét

Ý nghĩa của 填空

  1. để lấp đầy một vị trí tuyển dụng
    tiánkòng
  2. điền vào chỗ trống
    tiánkòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帮公司填空补缺
bāng gōngsī tiánkòng bǔquē
để giúp công ty bổ sung nhân sự
用正确的词填空
yòng zhèngquè de cí tiánkòng
điền từ đúng vào chỗ trống
综合填空
zònghé tiánkòng
điền vào chỗ trống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc