Dịch của 境 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 境

Ý nghĩa của 境

  1. ranh giới, biên giới
    jìng

Ví dụ câu cho 境

跨境电商
kuàjìng diàn shāng
thương mại điện tử xuyên biên giới
境外旅游
jìngwài lǚyóu
Du lịch nước ngoài
过境
guòjìng
vượt qua biên giới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc