Dịch của 境 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
境
Tiếng Trung phồn thể
境
Thứ tự nét cho 境
Ý nghĩa của 境
- ranh giới, biên giớijìng
Ví dụ câu cho 境
跨境电商
kuàjìng diàn shāng
thương mại điện tử xuyên biên giới
境外旅游
jìngwài lǚyóu
Du lịch nước ngoài
过境
guòjìng
vượt qua biên giới