Tiếng Trung giản thể
墓园
Thứ tự nét
Ví dụ câu
墓园的入口
mùyuán de rùkǒu
lối vào nghĩa trang
害怕去墓园
hàipà qù mùyuán
sợ hãi khi đi đến nghĩa trang
久已废弃的墓园
jiǔyǐ fèiqì de mùyuán
nghĩa trang cũ bị bỏ hoang
墓园人很冷清,很少有祭奠的
mùyuán rénhěn lěngqīng , hěnshǎo yǒu jìdiàn de
nghĩa trang vắng tanh, ít người đến tưởng nhớ người đã khuất