Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
墓葬
Tiếng Trung giản thể
墓葬
Thêm vào danh sách từ
phần mộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 墓葬
phần mộ
mùzàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
战国时期墓葬
zhànguó shíqī mùzàng
mộ thời Chiến quốc
墓葬发掘方法
mùzàng fājué fāngfǎ
phương pháp khai quật mộ
墓葬结构
mùzàng jiégòu
cấu trúc lăng mộ
墓葬品
mùzàng pǐn
đồ tùy táng
墓葬群
mùzàngqún
khu phức hợp chôn cất
Các ký tự liên quan
墓
葬
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc