Tiếng Trung giản thể

墓葬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墓葬

  1. phần mộ
    mùzàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战国时期墓葬
zhànguó shíqī mùzàng
mộ thời Chiến quốc
墓葬发掘方法
mùzàng fājué fāngfǎ
phương pháp khai quật mộ
墓葬结构
mùzàng jiégòu
cấu trúc lăng mộ
墓葬品
mùzàng pǐn
đồ tùy táng
墓葬群
mùzàngqún
khu phức hợp chôn cất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc