Tiếng Trung giản thể

墙头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墙头

  1. đỉnh tường
    qiángtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

砌墙头
qìqiáng tóu
xây tường
墙头草
qiángtóucǎo
cỏ trên tường
爬墙头
pá qiángtóu
trèo lên đỉnh tường
树枝伸出了墙头
shùzhī shēnchū le qiángtóu
cành cây kéo dài trên đỉnh tường
墙头上的钟
qiángtóu shàng de zhōng
trên đỉnh tường của đồng hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc