Tiếng Trung giản thể
墙头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
砌墙头
qìqiáng tóu
xây tường
墙头草
qiángtóucǎo
cỏ trên tường
爬墙头
pá qiángtóu
trèo lên đỉnh tường
树枝伸出了墙头
shùzhī shēnchū le qiángtóu
cành cây kéo dài trên đỉnh tường
墙头上的钟
qiángtóu shàng de zhōng
trên đỉnh tường của đồng hồ