Tiếng Trung giản thể

墙根

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墙根

  1. chân tường
    qiánggēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房子的石头墙根
fángzǐ de shítou qiánggēn
đá nền của bức tường
站在墙根下
zhàn zài qiánggēn xià
đứng dựa vào tường
紧贴着墙根
jǐn tiēzhe qiánggēn
rúc vào tường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc