Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
墙根
Tiếng Trung giản thể
墙根
Thêm vào danh sách từ
chân tường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 墙根
chân tường
qiánggēn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
房子的石头墙根
fángzǐ de shítou qiánggēn
đá nền của bức tường
站在墙根下
zhàn zài qiánggēn xià
đứng dựa vào tường
紧贴着墙根
jǐn tiēzhe qiánggēn
rúc vào tường
Các ký tự liên quan
墙
根
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc