Tiếng Trung giản thể

墙砖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墙砖

  1. gạch tường
    qiángzhuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蓝色的墙砖
lánsè de qiángzhuān
gạch ốp tường màu xanh
墙砖出现了裂缝
qiángzhuān chūxiàn le lièfèng
vết nứt trên gạch ốp tường
墙砖脱落
qiángzhuān tuōluò
gạch ốp tường rơi ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc