Tiếng Trung giản thể

墙角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墙角

  1. góc tường
    qiángjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他站在墙角
tā zhàn zài qiángjiǎo
anh ấy đứng trong góc
从墙角算起第二个窗户
cóng qiángjiǎo suàn qǐ dìèrgè chuānghù
cửa sổ thứ hai từ góc
我看到她走到墙角
wǒ kàndào tā zǒu dào qiángjiǎo
Tôi thấy cô ấy đi đến góc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc