Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
墙角
Tiếng Trung giản thể
墙角
Thêm vào danh sách từ
góc tường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 墙角
góc tường
qiángjiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他站在墙角
tā zhàn zài qiángjiǎo
anh ấy đứng trong góc
从墙角算起第二个窗户
cóng qiángjiǎo suàn qǐ dìèrgè chuānghù
cửa sổ thứ hai từ góc
我看到她走到墙角
wǒ kàndào tā zǒu dào qiángjiǎo
Tôi thấy cô ấy đi đến góc
Các ký tự liên quan
墙
角
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc