增进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 增进

  1. để thúc đẩy, để nâng cao
    zēngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

增进合作
zēngjìn hézuò
để tăng cường hợp tác
继续增进
jìxù zēngjìn
tiếp tục thúc đẩy
增进和保护人权
zēngjìn hé bǎohù rénquán
thúc đẩy và bảo vệ quyền con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc