增长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 增长

  1. tăng
    zēngzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

费用增长的原因
fèiyòng zēngzhǎng de yuányīn
lý do tăng chi phí
经济增长
jīngjì zēngzhǎng
tăng trưởng của nền kinh tế
增长两倍
zēngzhǎng liǎng bèi
tăng gấp đôi
逐渐增长
zhújiàn zēngzhǎng
tăng dần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc