Tiếng Trung giản thể

墨汁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 墨汁

  1. mực chuẩn bị của Trung Quốc
    mòzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手上有墨汁
shǒushàng yǒu mòzhī
mực đen trên tay
墨汁未干
mòzhīwèigān
mực chưa khô
黑色的墨汁
hēisè de mòzhī
mực đen
不小心打翻了墨汁瓶
bù xiǎoxīn dǎfān le mòzhī píng
vô tình làm đổ lọ mực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc